Có 2 kết quả:
疾風知勁草 jí fēng zhī jìng cǎo ㄐㄧˊ ㄈㄥ ㄓ ㄐㄧㄥˋ ㄘㄠˇ • 疾风知劲草 jí fēng zhī jìng cǎo ㄐㄧˊ ㄈㄥ ㄓ ㄐㄧㄥˋ ㄘㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) the storm put strong grass to the test (idiom); fig. troubled times test a faithful minister
(2) to show one's true colors after a stern test
(3) also written 疾風勁草|疾风劲草
(2) to show one's true colors after a stern test
(3) also written 疾風勁草|疾风劲草
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) the storm put strong grass to the test (idiom); fig. troubled times test a faithful minister
(2) to show one's true colors after a stern test
(3) also written 疾風勁草|疾风劲草
(2) to show one's true colors after a stern test
(3) also written 疾風勁草|疾风劲草
Bình luận 0